HƯỚNG DẪN VIẾT LITERATURE REVIEW DỰA TRÊN ANNOTATED EXAMPLE – PHÂN TÍCH CHI TIẾT TỪNG BƯỚC
UniResearch Viết literature review là một bước quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp tổng hợp và phân tích những nghiên cứu trước đó liên quan đến một chủ đề nhất định. Tuy nhiên, để viết một literature review hiệu quả, bạn cần tổ chức bài viết sao cho logic, rõ ràng và có hệ thống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi qua từng bước trong quá trình viết literature review, dựa trên một annotated example, giúp bạn hiểu rõ từng phần cần có và cách trình bày sao cho thuyết phục.
Học cách làm NCKH bài bản, chuẩn chỉnh cùng NCS Tiến sĩ Harvard -> https://unitutor.vn/uniresearch/
Tham gia cộng đồng https://zalo.me/g/zmcpzs261
1. Tiêu đề phụ (Subheading) – Cách Tổ Chức Literature Review Khoa Học
Tiêu đề phụ đóng vai trò tổ chức nội dung thành các phần riêng biệt. Đây là yếu tố quan trọng để tạo cấu trúc rõ ràng, giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt các ý chính trong bài viết. Một tiêu đề phụ tốt cần vừa ngắn gọn, vừa phản ánh đầy đủ nội dung phần đó.
Ví dụ
- Cerebral metabolism (Chuyển hóa não): Tiêu đề phụ tập trung vào phân tích chuyển hóa năng lượng ở não.
- Oxygen extraction (Dẫn truyền oxy): Phần này nghiên cứu cách oxy được vận chuyển từ máu vào mô não.
Dịch nghĩa
- Cerebral metabolism: “Chuyển hóa não.”
- Oxygen extraction: “Dẫn truyền oxy.”
Hướng dẫn chi tiết
Tiêu đề phụ đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức một literature review. Nó giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng, dễ đọc, và giúp người đọc nhanh chóng xác định chủ đề đang được thảo luận.
Trong đoạn văn này, “Cerebral Metabolism” là một tiêu đề phụ, giúp phân chia nội dung thành các phần nhỏ, mỗi phần tập trung vào một khía cạnh cụ thể của nghiên cứu. Nếu không có tiêu đề phụ, bài viết sẽ trở nên rời rạc, khó theo dõi, và người đọc có thể cảm thấy mất phương hướng khi đọc qua nhiều đoạn văn khác nhau.
Một số nguyên tắc quan trọng khi sử dụng tiêu đề phụ trong literature review:
- Tiêu đề phụ phải phản ánh chính xác nội dung của phần đó. Ví dụ, nếu phần này nói về sự ảnh hưởng của nhiệt độ lên chuyển hóa não bộ, thì tiêu đề “Cerebral Metabolism” là hợp lý.
- Giữ tiêu đề phụ ngắn gọn và rõ ràng. Không nên đặt tiêu đề quá dài hoặc quá chung chung. Ví dụ, thay vì “Các nghiên cứu về chuyển hóa não bộ trong điều kiện nhiệt độ cao,” chỉ cần viết “Chuyển hóa não bộ.”
- Sử dụng tiêu đề phụ để giúp người đọc dễ định hướng. Nếu bài literature review của bạn dài, có thể sử dụng tiêu đề phụ cấp 2 hoặc cấp 3 để phân chia nội dung một cách logic hơn.
Ví dụ, nếu bạn đang nghiên cứu về tác động của caffeine lên não bộ, bạn có thể sử dụng các tiêu đề phụ như:
- Caffeine và trí nhớ ngắn hạn
- Caffeine và mức độ tập trung
- Ảnh hưởng dài hạn của caffeine lên chức năng não bộ
Việc chia nhỏ bài viết bằng các tiêu đề phụ như vậy giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung mà bạn muốn truyền tải.
2. Câu giới thiệu chung (Introductory Sentence) – Cách bắt đầu một Literature Review
Nội dung gốc
“The metabolic demand of human cerebral tissue is such that ~20% of total body oxygen consumption is taken up by the brain, despite only occupying 2-3% of total body mass. During passive hyperthermia of 1.5°C to 2°C above resting core temperature, whole body metabolic rate increases by ~25% (Saxton, 1981).”
Dịch nghĩa
Nhu cầu chuyển hóa của mô não ở người chiếm khoảng 20% tổng lượng oxy tiêu thụ của cơ thể, mặc dù nó chỉ chiếm 2-3% khối lượng cơ thể. Trong điều kiện tăng thân nhiệt thụ động từ 1.5°C đến 2°C so với nhiệt độ lõi cơ thể lúc nghỉ, tỷ lệ chuyển hóa toàn cơ thể tăng khoảng 25% (Saxton, 1981).
Hướng dẫn chi tiết
Câu giới thiệu đóng vai trò quan trọng trong literature review vì nó giúp cung cấp thông tin nền tảng, giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh của vấn đề nghiên cứu.
Một số nguyên tắc quan trọng khi viết câu giới thiệu chung:
- Giới thiệu thông tin nền tảng liên quan đến chủ đề. Ví dụ, trong đoạn văn trên, câu mở đầu cung cấp một cái nhìn tổng quan về nhu cầu oxy của não bộ, giúp đặt nền tảng cho phần phân tích tiếp theo.
- Sử dụng số liệu hoặc nghiên cứu trước đó để làm cơ sở cho lập luận. Trong ví dụ trên, nghiên cứu của Saxton (1981) được trích dẫn để chứng minh cho nhận định về tỷ lệ chuyển hóa trong điều kiện tăng thân nhiệt.
- Không đưa vào quan điểm cá nhân, chỉ sử dụng thông tin có căn cứ khoa học. Một literature review không nên chứa ý kiến chủ quan mà cần dựa vào bằng chứng thực nghiệm.
Nếu bạn đang nghiên cứu về tác động của ô nhiễm không khí lên sức khỏe con người, một câu mở đầu có thể là:
“Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ô nhiễm không khí là nguyên nhân gây ra hơn 7 triệu ca tử vong sớm mỗi năm trên toàn cầu.”
Câu này không chỉ cung cấp bối cảnh quan trọng mà còn thu hút sự chú ý của người đọc bằng một con số cụ thể.
3. Xác định khoảng trống trong kiến thức (identification of gap in current knowledge)
Nội dung gốc
“It remains unclear whether cerebral tissue significantly contributes to the rise in whole-body metabolism during passive hyperthermia.”
Dịch nghĩa
Hiện vẫn chưa rõ liệu mô não có đóng góp đáng kể vào sự gia tăng tỷ lệ chuyển hóa toàn cơ thể trong tình trạng tăng thân nhiệt thụ động hay không.
Hướng dẫn chi tiết
Một literature review không chỉ trình bày những gì đã biết mà còn phải xác định những lỗ hổng trong nghiên cứu hiện tại.
Làm thế nào để xác định khoảng trống trong kiến thức?
-
- Tìm những câu hỏi chưa có lời giải đáp. Đọc kỹ các nghiên cứu trước để xem có điều gì vẫn chưa được làm rõ.
- Sử dụng các cụm từ chỉ sự chưa chắc chắn như:
- “It remains unclear…”
- “There is limited understanding of…”
- “Few studies have examined…”
- Liên kết với nghiên cứu của bạn. Sau khi xác định khoảng trống, bạn cần giải thích lý do tại sao nghiên cứu của bạn có thể lấp đầy khoảng trống đó.
Ví dụ, nếu bạn nghiên cứu về tác động của chế độ ăn Keto lên trí nhớ, bạn có thể viết:
“Mặc dù một số nghiên cứu đã chỉ ra lợi ích của chế độ ăn Keto đối với khả năng tập trung, vẫn chưa có nhiều nghiên cứu xem xét ảnh hưởng dài hạn của nó lên trí nhớ.”
4. Cung cấp lý thuyết nền tảng (theoretical background information) – phân tích chi tiết
Nội dung gốc
“For example, the Arrhenius activation law (or Q10, temperature coefficient), which describes the relation of biological activity to changes in temperature, implies that a rise in 2°C from 37°C should yield an increase in metabolic rate of ~10% (South, 1958). However, the change in metabolic rate associated with the Q10 effect in vitro may be more sensitive during hypothermia, compared to hyperthermia (Sébert et al., 2003).”
Dịch nghĩa
Ví dụ, định luật hoạt hóa Arrhenius (hoặc hệ số nhiệt độ Q10), mô tả mối quan hệ giữa hoạt động sinh học và sự thay đổi nhiệt độ, cho thấy rằng nếu nhiệt độ tăng thêm 2°C từ mức 37°C, tỷ lệ chuyển hóa sẽ tăng khoảng 10% (South, 1958). Tuy nhiên, sự thay đổi trong tỷ lệ chuyển hóa liên quan đến hiệu ứng Q10 trong điều kiện thí nghiệm có thể nhạy cảm hơn trong trạng thái hạ thân nhiệt so với tăng thân nhiệt (Sébert et al., 2003).
Hướng dẫn chi tiết – Cách viết phần Lý thuyết nền tảng trong Literature Review
Lý thuyết nền tảng đóng vai trò rất quan trọng trong literature review, vì nó giúp cung cấp một cơ sở khoa học vững chắc để giải thích các hiện tượng nghiên cứu. Một bài literature review chỉ có giá trị khi nó không chỉ tổng hợp những gì đã biết, mà còn đưa ra một bức tranh tổng thể về cơ chế nền tảng đằng sau vấn đề nghiên cứu.
Trong đoạn văn trên, tác giả sử dụng hiệu ứng Q10 và định luật Arrhenius để giải thích mối quan hệ giữa nhiệt độ và tốc độ chuyển hóa sinh học. Đây là một cách tiếp cận phổ biến khi viết phần lý thuyết nền tảng, vì nó giúp kết nối cơ sở khoa học với những dữ liệu thực nghiệm.
4.1. Cách sử dụng lý thuyết nền tảng để giải thích vấn đề nghiên cứu
Một literature review hiệu quả không chỉ trình bày lý thuyết mà còn phải kết nối nó với nghiên cứu đang được thảo luận. Trong đoạn văn trên, hiệu ứng Q10 được sử dụng để lý giải rằng tốc độ chuyển hóa sinh học tăng khi nhiệt độ tăng.
Vậy, làm thế nào để áp dụng nguyên tắc này vào bài viết của bạn?
- Bắt đầu với một lý thuyết có liên quan. Xác định lý thuyết nào giúp giải thích hiện tượng bạn đang nghiên cứu.
- Giải thích lý thuyết một cách rõ ràng. Đảm bảo rằng ngay cả những người không quen thuộc với chủ đề này cũng có thể hiểu được.
- Liên kết lý thuyết với dữ liệu thực nghiệm. Trong ví dụ trên, tác giả không chỉ trình bày hiệu ứng Q10 mà còn liên kết nó với những nghiên cứu cụ thể (South, 1958; Sébert et al., 2003).
Ví dụ, nếu bạn đang nghiên cứu về tác động của giấc ngủ lên trí nhớ, bạn có thể viết:
“Lý thuyết củng cố trí nhớ (Memory Consolidation Theory) cho rằng giấc ngủ giúp chuyển đổi ký ức ngắn hạn thành ký ức dài hạn. Điều này có ý nghĩa quan trọng khi nghiên cứu tác động của giấc ngủ lên khả năng học tập và ghi nhớ (Rasch & Born, 2013).”
4.2. Trích dẫn nghiên cứu để hỗ trợ lý thuyết nền tảng
Một lỗi phổ biến khi viết literature review là trình bày lý thuyết mà không có bất kỳ trích dẫn nào. Khi đề cập đến một lý thuyết, bạn cần cung cấp nguồn tài liệu hỗ trợ để tăng tính thuyết phục.
Trong đoạn văn trên, tác giả đã sử dụng hai nguồn:
- South (1958) – để giới thiệu hiệu ứng Q10 và cách nó ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa sinh học.
- Sébert et al. (2003) – để chỉ ra rằng hiệu ứng Q10 có thể nhạy cảm hơn trong điều kiện hạ thân nhiệt so với tăng thân nhiệt.
Nguyên tắc quan trọng:
- Trích dẫn từ các nghiên cứu đáng tin cậy. Hãy ưu tiên các bài báo khoa học được xuất bản trên các tạp chí học thuật có uy tín.
- So sánh nhiều nghiên cứu nếu có thể. Nếu có nhiều nghiên cứu thảo luận về một lý thuyết, hãy tổng hợp chúng thay vì chỉ trích dẫn một nghiên cứu duy nhất.
Ví dụ, nếu bạn đang nghiên cứu về tác động của âm nhạc lên sự tập trung, bạn có thể viết:
“Lý thuyết ‘Mozart Effect’ cho rằng việc nghe nhạc cổ điển có thể cải thiện khả năng tư duy và tập trung (Rauscher et al., 1993). Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây đã thách thức hiệu ứng này, cho rằng nó phụ thuộc vào đặc điểm cá nhân của người nghe (Thompson et al., 2012).”
4.3. Kết nối lý thuyết với nghiên cứu hiện tại
Một lỗi phổ biến khác trong phần lý thuyết nền tảng là chỉ trình bày lý thuyết mà không kết nối nó với nghiên cứu hiện tại. Nếu chỉ đơn giản liệt kê lý thuyết mà không giải thích tại sao nó quan trọng đối với nghiên cứu của bạn, thì bài viết sẽ trở nên rời rạc.
Trong đoạn văn trên, tác giả đã kết nối lý thuyết với thực tế bằng cách:
- Giải thích hiệu ứng Q10 ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa sinh học như thế nào.
- Chỉ ra rằng hiệu ứng này có thể khác nhau trong điều kiện hạ thân nhiệt và tăng thân nhiệt.
Khi viết phần này, bạn nên tự hỏi:
- Lý thuyết này giúp giải thích nghiên cứu của tôi như thế nào?
- Có những nghiên cứu nào trước đây đã kiểm chứng lý thuyết này?
- Liệu lý thuyết này có thể được mở rộng hoặc thách thức trong bối cảnh nghiên cứu hiện tại không?
Ví dụ, nếu bạn nghiên cứu về tác động của giấc ngủ lên trí nhớ, bạn có thể viết:
“Dựa trên lý thuyết củng cố trí nhớ, chúng tôi giả định rằng những người ngủ đủ giấc sẽ có kết quả tốt hơn trong các bài kiểm tra trí nhớ so với những người thiếu ngủ. Điều này sẽ được kiểm chứng qua thử nghiệm kiểm tra trí nhớ sau 8 giờ ngủ và 8 giờ tỉnh táo.”
Cách viết này giúp phần lý thuyết trở nên có ý nghĩa hơn, thay vì chỉ liệt kê thông tin mà không có sự kết nối với nghiên cứu hiện tại.
5. Tổng hợp tài liệu nghiên cứu (synthesis of literature)
Nội dung gốc
“Nonetheless, several animal preparations have demonstrated that local cerebral or whole-body passive heating yields an increase in cerebral glucose utilization (McCulloch et al., 1982; Mickley et al., 1997) and cerebral metabolic rate (CMRO2) by 5 to 10% per degree Celsius rise in core temperature (Nemoto and Frankel, 1970a,b; Carlsson et al., 1976; Busija et al., 1988). In the dog, CMRO2 was elevated by 21% at a rectal temperature (Tre) of 42.1°C compared to baseline (Tre of 37.7); however, it began to fall at 43°C (Nemoto and Frankel, 1970b).”
Dịch nghĩa
Mặc dù vậy, nhiều nghiên cứu trên động vật đã chứng minh rằng khi làm nóng cục bộ não hoặc toàn bộ cơ thể một cách thụ động, sẽ có sự gia tăng trong việc sử dụng glucose ở não (McCulloch et al., 1982; Mickley et al., 1997) và tốc độ chuyển hóa oxy ở não (CMRO2) từ 5 đến 10% cho mỗi độ C tăng lên trong nhiệt độ lõi cơ thể (Nemoto và Frankel, 1970a,b; Carlsson et al., 1976; Busija et al., 1988). Ở chó, CMRO2 tăng 21% khi nhiệt độ trực tràng (Tre) đạt 42.1°C so với mức nền (Tre 37.7°C); tuy nhiên, tốc độ này bắt đầu giảm ở mức 43°C (Nemoto và Frankel, 1970b).
Hướng dẫn chi tiết – Cách tổng hợp tài liệu nghiên cứu trong Literature Review
Một trong những lỗi phổ biến khi viết literature review là liệt kê từng nghiên cứu riêng lẻ mà không có sự tổng hợp. Một bài viết như vậy sẽ không có tính liên kết và sẽ giống như một danh sách các nghiên cứu thay vì một bài phân tích có hệ thống.
Trong đoạn văn trên, tác giả đã thực hiện một phép tổng hợp tài liệu (synthesis of literature) bằng cách liên kết nhiều nghiên cứu khác nhau để đưa ra một bức tranh toàn cảnh về chủ đề.
5.1. Cách tổng hợp tài liệu hiệu quả
- Kết nối nhiều nghiên cứu lại với nhau thay vì trình bày riêng lẻ
- Trong đoạn văn trên, nhiều nghiên cứu từ McCulloch et al. (1982), Mickley et al. (1997), Nemoto và Frankel (1970a,b), Carlsson et al. (1976), Busija et al. (1988) được đưa vào để chứng minh một luận điểm chung: việc làm nóng cơ thể có thể làm tăng tỷ lệ chuyển hóa oxy và sử dụng glucose trong não.
- Điều này giúp người đọc hiểu rằng đây là một hiện tượng phổ biến đã được nghiên cứu trên nhiều đối tượng khác nhau, thay vì chỉ là một phát hiện đơn lẻ.
- Sử dụng từ nối để liên kết các nghiên cứu
- Tác giả sử dụng cụm từ “Nonetheless, several animal preparations have demonstrated that…” để giới thiệu một nhóm nghiên cứu có cùng phát hiện.
- Điều này giúp tạo ra sự liên kết giữa các nghiên cứu, thay vì chỉ đưa ra từng nghiên cứu riêng lẻ mà không có sự kết nối.
- So sánh kết quả giữa các nghiên cứu
- Trong đoạn văn trên, tác giả không chỉ nói rằng nhiệt độ tăng làm tăng chuyển hóa não, mà còn chỉ ra rằng tốc độ chuyển hóa bắt đầu giảm ở mức 43°C.
- Điều này rất quan trọng vì nó cho thấy rằng hiệu ứng này không phải là tuyến tính mãi mãi – có một điểm giới hạn nơi cơ thể không thể duy trì mức chuyển hóa cao hơn.
5.2. Cách áp dụng vào bài viết của bạn
Khi viết phần tổng hợp tài liệu trong literature review, hãy đảm bảo rằng bạn:
- Kết nối nhiều nghiên cứu để đưa ra một bức tranh tổng thể thay vì chỉ liệt kê từng nghiên cứu.
- Dùng các cụm từ chuyển tiếp để tạo liên kết giữa các nghiên cứu. Ví dụ:
- “Several studies have found that…”
- “A number of researchers agree that…”
- “However, other studies suggest that…”
- So sánh kết quả của các nghiên cứu nếu có sự khác biệt.
Ví dụ, nếu bạn đang nghiên cứu về tác động của caffeine lên trí nhớ, thay vì viết:
- “Smith (2010) phát hiện rằng nhạc cổ điển giúp cải thiện khả năng tập trung.”
- “Jones (2015) báo cáo rằng nhạc không lời có tác động tích cực đến sự tập trung.”
Bạn có thể tổng hợp như sau:
“Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng âm nhạc không lời có thể giúp tăng cường sự tập trung trong khi làm việc hoặc học tập (Smith, 2010; Jones, 2015). Đặc biệt, nhạc cổ điển được xem là có hiệu quả cao nhất trong việc cải thiện khả năng duy trì sự chú ý.”
6. Đánh giá dữ liệu và đưa ra giả thuyết (evaluation & hypothesis development)
Nội dung gốc
“These latter data likely reflect the temperature dependence on critical cellular activity, whereby nucleotide degradation and blood brain barrier disruption (and imminent death if not treated) begins to occur at extreme core temperatures (i.e., 42°C in the human) (Bynum et al., 1978).”
Dịch nghĩa
Những dữ liệu sau này có thể phản ánh sự phụ thuộc của hoạt động tế bào quan trọng vào nhiệt độ, theo đó sự phân hủy nucleotide và sự phá vỡ hàng rào máu não (và dẫn đến tử vong nếu không được điều trị) bắt đầu xảy ra ở nhiệt độ lõi cực đoan (tức là 42°C ở người) (Bynum et al., 1978).
Hướng dẫn chi tiết – Cách đánh giá dữ liệu và phát triển giả thuyết
Trong phần này, tác giả không chỉ tổng hợp dữ liệu mà còn phân tích, đánh giá và đưa ra một giả thuyết về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt động tế bào.
6.1. Cách đánh giá dữ liệu hiệu quả
- Liên kết dữ liệu với cơ chế sinh học
- Tác giả không chỉ nói rằng nhiệt độ cao làm thay đổi chuyển hóa, mà còn liên kết nó với sự phá hủy nucleotide và hàng rào máu não, một vấn đề có thể dẫn đến tử vong.
- Sử dụng ngôn ngữ phỏng đoán
- Cụm từ “likely reflect…” cho thấy đây là một giả thuyết có cơ sở khoa học nhưng chưa được kiểm chứng hoàn toàn.
- Điều này giúp tránh đưa ra kết luận tuyệt đối khi chưa có đầy đủ bằng chứng.
6.2. Cách áp dụng vào bài viết của bạn
Khi viết phần đánh giá dữ liệu và phát triển giả thuyết, bạn nên:
- Liên kết dữ liệu với cơ chế khoa học để giải thích hiện tượng.
- Sử dụng từ ngữ có tính phỏng đoán để thể hiện rằng bạn đang đưa ra một giả thuyết, không phải kết luận chắc chắn.
- Nhấn mạnh ý nghĩa của giả thuyết đối với nghiên cứu tương lai.
Ví dụ, nếu bạn nghiên cứu về ảnh hưởng của giấc ngủ lên trí nhớ, bạn có thể viết:
“Dữ liệu này cho thấy giấc ngủ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố trí nhớ, có thể thông qua cơ chế tái tổ chức synap thần kinh (Walker & Stickgold, 2010).”
7. Xác định khoảng trống trong nghiên cứu (further identification of knowledge gaps)
Nội dung gốc
“The molecular mechanisms that might impact on cerebral metabolism and oxygenation beyond a rise of 3°C have not been explored in humans, and are therefore beyond the scope of this review.”
Dịch nghĩa
Các cơ chế phân tử có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa não bộ và quá trình oxy hóa khi nhiệt độ tăng quá 3°C chưa được nghiên cứu ở người, do đó nằm ngoài phạm vi của bài tổng quan này.
Hướng dẫn chi tiết – Cách xác định khoảng trống trong nghiên cứu
Một phần quan trọng trong literature review là xác định những gì chưa được nghiên cứu hoặc chưa có câu trả lời rõ ràng. Điều này giúp định hướng nghiên cứu tiếp theo và chứng minh rằng chủ đề bạn đang nghiên cứu có ý nghĩa khoa học.
Trong đoạn văn trên, tác giả đã chỉ ra một khoảng trống quan trọng:
- Chưa có nghiên cứu nào kiểm tra tác động của nhiệt độ trên 3°C đối với chuyển hóa não bộ ở người.
- Vì thiếu dữ liệu, vấn đề này không thể được thảo luận trong bài tổng quan.
Việc chỉ ra khoảng trống trong nghiên cứu không chỉ giúp tạo ra một hướng đi cho nghiên cứu tiếp theo mà còn giúp bài literature review có tính hệ thống hơn.
7.1. Cách xác định và trình bày khoảng trống trong nghiên cứu
- Tìm kiếm những chủ đề chưa có nhiều nghiên cứu
- Khi đọc tài liệu, hãy để ý những lĩnh vực chưa có nhiều dữ liệu hoặc có kết quả chưa nhất quán.
- Sử dụng cụm từ thể hiện sự chưa chắc chắn
- “To date, no study has examined…” (Cho đến nay, chưa có nghiên cứu nào kiểm tra…)
- “It remains unclear whether…” (Vẫn chưa rõ liệu…)
- “Further research is needed to determine…” (Cần thêm nghiên cứu để xác định…)
- Giải thích tại sao khoảng trống này quan trọng
- Nếu không có nghiên cứu nào về tác động của nhiệt độ trên 3°C đối với não bộ, làm thế nào để hiểu được giới hạn chịu đựng của con người?
- Điều này có thể ảnh hưởng đến nghiên cứu về nhiệt độ cơ thể tối đa mà con người có thể chịu đựng trước khi xuất hiện các tổn thương thần kinh nghiêm trọng.
7.2. Cách áp dụng vào bài viết của bạn
Nếu bạn đang viết literature review, hãy đảm bảo rằng bạn xác định rõ khoảng trống trong kiến thức và trình bày nó một cách khoa học.
Ví dụ, nếu bạn nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn Keto lên trí nhớ, bạn có thể viết:
“Mặc dù một số nghiên cứu đã chỉ ra lợi ích ngắn hạn của chế độ ăn Keto đối với trí nhớ, vẫn chưa có nhiều nghiên cứu kiểm tra ảnh hưởng của nó trong thời gian dài hơn 6 tháng. Do đó, tác động lâu dài của chế độ ăn này vẫn chưa được xác định.”
Việc nhấn mạnh vào những câu hỏi chưa được giải đáp giúp bài viết có định hướng và mở ra cơ hội cho các nghiên cứu tiếp theo.
8. Tổng hợp phát hiện từ các nghiên cứu liên quan (synthesis of findings relating to human studies)
Nội dung gốc
“In humans, positron emission tomography measurements during passive heating to roughly +2°C rectal temperature show an increased metabolic rate of glucose in the hypothalamus, thalamus, corpus callosum, cingulate gyrus, and cerebellum (Nunneley et al., 2002). However, in the same study, significant declines in metabolic rate were observed in the caudate, putamen, insula, and posterior cingulum. To date, although regional differences are apparent, no study exists (to our knowledge) in the healthy awake human providing a measure of global cerebral metabolic rate during passive hyperthermia. In healthy humans during exercise, however, Nybo et al. (Nybo et al., 2002a) demonstrated with arterial and jugular venous sampling that cerebral metabolic rate is higher by ~7-8% when subjects are hyperthermic (see Discussion on Exercise).”
Dịch nghĩa
Ở người, các phép đo chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) trong quá trình làm nóng thụ động đến khoảng +2°C so với nhiệt độ trực tràng cho thấy tỷ lệ chuyển hóa glucose gia tăng ở vùng hạ đồi, đồi thị, thể chai, hồi đai và tiểu não (Nunneley et al., 2002). Tuy nhiên, trong cùng nghiên cứu, tỷ lệ chuyển hóa lại giảm đáng kể ở thể vân, nhân đậu, hồi não đảo và hồi đai sau. Cho đến nay, mặc dù có sự khác biệt theo vùng, chưa có nghiên cứu nào (theo hiểu biết của chúng tôi) kiểm tra tỷ lệ chuyển hóa não bộ toàn cầu ở người tỉnh táo khỏe mạnh trong điều kiện tăng thân nhiệt thụ động. Tuy nhiên, trong nghiên cứu trên người khỏe mạnh khi tập thể dục, Nybo et al. (Nybo et al., 2002a) đã chứng minh rằng tỷ lệ chuyển hóa não bộ cao hơn khoảng 7-8% khi đối tượng bị tăng thân nhiệt (xem phần thảo luận về tập thể dục).
Hướng dẫn chi tiết – Cách tổng hợp phát hiện từ các nghiên cứu
Trong đoạn văn này, tác giả đã tổng hợp những phát hiện quan trọng từ các nghiên cứu trên con người, thay vì chỉ dựa vào nghiên cứu trên động vật. Đây là một bước quan trọng trong bất kỳ bài literature review nào, vì nó giúp kiểm tra xem kết quả trên động vật có áp dụng được cho con người hay không.
8.1. Cách tổng hợp nghiên cứu hiệu quả
- Tóm tắt những phát hiện chính từ các nghiên cứu khác nhau
- Trong đoạn văn trên, nghiên cứu của Nunneley et al. (2002) được sử dụng để cho thấy sự khác biệt về tỷ lệ chuyển hóa glucose giữa các vùng não.
- Nghiên cứu của Nybo et al. (2002a) được sử dụng để kiểm tra ảnh hưởng của tập thể dục lên tỷ lệ chuyển hóa não bộ.
- Chỉ ra các điểm mâu thuẫn hoặc khác biệt giữa các nghiên cứu
- Một nghiên cứu chỉ ra tỷ lệ chuyển hóa tăng ở một số vùng não, nhưng lại giảm ở các vùng khác.
- Điều này cho thấy rằng tác động của tăng thân nhiệt lên não bộ có thể không đồng nhất mà phụ thuộc vào từng khu vực cụ thể.
- Kết nối với khoảng trống trong nghiên cứu
- Tác giả chỉ ra rằng chưa có nghiên cứu nào kiểm tra tỷ lệ chuyển hóa toàn bộ não bộ trong điều kiện tăng thân nhiệt ở người khỏe mạnh.
8.2. Cách áp dụng vào bài viết của bạn
Khi tổng hợp kết quả từ các nghiên cứu trên con người, bạn nên:
- Tóm tắt các kết quả chính từ nhiều nghiên cứu khác nhau.
- Nhấn mạnh những điểm tương đồng và khác biệt.
- Liên kết với khoảng trống trong nghiên cứu để cho thấy hướng đi tiếp theo.
Ví dụ, nếu bạn đang nghiên cứu về tác động của giấc ngủ lên trí nhớ, bạn có thể viết:
“Một số nghiên cứu đã cho thấy giấc ngủ REM đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố trí nhớ (Stickgold, 2005). Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác lại cho rằng giấc ngủ non-REM cũng có thể đóng vai trò tương tự (Rasch & Born, 2013), cho thấy rằng cơ chế này vẫn chưa được hiểu rõ.”
9. Đánh giá của tác giả (author evaluation)
Nội dung gốc
“Whether the confounding factor of exercise precludes the conclusion that hyperthermia alone causes an increase in cerebral metabolism, remains unknown.”
Dịch nghĩa
“Liệu yếu tố gây nhiễu của việc tập thể dục có loại trừ khả năng kết luận rằng tăng thân nhiệt đơn thuần là nguyên nhân làm tăng chuyển hóa não hay không vẫn chưa được biết rõ.”
Hướng dẫn chi tiết – Cách viết phần đánh giá của tác giả trong Literature Review
Đánh giá của tác giả là một phần rất quan trọng trong literature review vì nó giúp người đọc hiểu được cách tác giả nhìn nhận về nghiên cứu hiện tại và những hạn chế có thể tồn tại trong các nghiên cứu trước đó.
Trong đoạn văn trên, tác giả đã làm hai điều quan trọng:
- Đặt câu hỏi về tính chính xác của kết luận trong các nghiên cứu trước.
- Nhấn mạnh rằng vẫn còn sự chưa chắc chắn trong việc kết luận về mối quan hệ giữa tăng thân nhiệt và chuyển hóa não.
9.1. Cách thực hiện một đánh giá khoa học hiệu quả
-
- Xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu
- Trong đoạn văn trên, tác giả chỉ ra rằng việc tập thể dục có thể là một yếu tố gây nhiễu (confounding factor), làm cho khó có thể kết luận rằng chỉ riêng tăng thân nhiệt là nguyên nhân của sự gia tăng chuyển hóa não.
- Sử dụng ngôn ngữ khoa học để thể hiện sự đánh giá
- Các cụm từ như “remains unknown”, “it is unclear whether…”, “this limitation must be considered…” giúp tác giả diễn đạt sự chưa chắc chắn mà không bác bỏ hoàn toàn nghiên cứu trước.
- Đặt ra câu hỏi mở để gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo
- Một cách hiệu quả để viết phần đánh giá là kết thúc bằng một câu hỏi gợi mở. Ví dụ:
- Xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu
- “Liệu những nghiên cứu trong tương lai có thể tách biệt ảnh hưởng của tăng thân nhiệt và tập thể dục để có một kết luận rõ ràng hơn?”
9.2. Cách áp dụng vào bài viết của bạn
Nếu bạn đang viết literature review, hãy đảm bảo rằng bạn không chỉ trình bày nghiên cứu mà còn có phần đánh giá khách quan về những gì đã biết.
Ví dụ, nếu bạn nghiên cứu về tác động của giấc ngủ lên trí nhớ, bạn có thể viết:
“Mặc dù một số nghiên cứu đã cho thấy giấc ngủ REM có vai trò quan trọng trong việc củng cố trí nhớ, vẫn chưa rõ liệu giấc ngủ non-REM có thể đóng vai trò tương tự hay không. Ngoài ra, sự khác biệt cá nhân trong chất lượng giấc ngủ có thể ảnh hưởng đến mức độ củng cố trí nhớ, điều này cần được nghiên cứu thêm.”
Bằng cách này, bạn thể hiện sự hiểu biết về chủ đề nhưng cũng không đưa ra kết luận tuyệt đối khi chưa có đủ bằng chứng khoa học.
10. Tổng hợp kết luận của chủ đề & đánh giá hiện trạng kiến thức (summary synthesis & evaluation of current knowledge)
Nội dung gốc
“Still, given the theoretical Q10 (temperature coefficient) considerations, in conjunction with animal studies, human positron emission tomography data and exercise studies, it is likely that hyperthermia (of up to +3°C) proffers a dose-dependent response to increase cerebral metabolic rate.”
Dịch nghĩa
“Tuy nhiên, dựa trên các cân nhắc về hệ số nhiệt độ Q10, kết hợp với các nghiên cứu trên động vật, dữ liệu chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) trên người và các nghiên cứu về tập thể dục, có khả năng tăng thân nhiệt (lên đến +3°C) tạo ra phản ứng phụ thuộc vào liều để làm tăng tỷ lệ chuyển hóa não.”
Hướng dẫn chi tiết – Cách viết phần tổng hợp kết luận và đánh giá hiện trạng kiến thức
Phần này giúp kết nối tất cả những gì đã thảo luận trong bài literature review và đưa ra một nhận định chung về tình trạng nghiên cứu hiện tại.
Trong đoạn văn trên, tác giả đã:
- Tổng hợp các kết quả từ các nghiên cứu khác nhau
- Tác giả kết hợp các nghiên cứu lý thuyết (Q10), nghiên cứu trên động vật, nghiên cứu trên con người và nghiên cứu về tập thể dục để đưa ra một kết luận chung.
- Sử dụng từ ngữ mang tính khả năng thay vì kết luận tuyệt đối
- Cụm từ “it is likely that…” cho thấy rằng giả thuyết vẫn đang được kiểm chứng và có thể cần thêm nghiên cứu để xác nhận.
- Nhấn mạnh vào mối quan hệ phụ thuộc liều (dose-dependent response)
- Đây là một điểm quan trọng, vì nó gợi ý rằng ảnh hưởng của tăng thân nhiệt lên chuyển hóa não có thể không tuyến tính, mà phụ thuộc vào mức độ tăng nhiệt độ.
10.1. Cách áp dụng vào bài viết của bạn
Khi viết phần tổng hợp kết luận trong literature review, hãy đảm bảo rằng bạn:
- Tóm tắt những phát hiện chính từ tất cả các phần trước đó.
- Sử dụng bằng chứng từ nhiều nghiên cứu khác nhau để hỗ trợ kết luận của bạn.
- Dùng ngôn ngữ có tính mở để cho thấy rằng đây vẫn là một lĩnh vực đang được nghiên cứu.
Ví dụ, nếu bạn đang nghiên cứu về tác động của giấc ngủ lên trí nhớ, bạn có thể viết:
“Dựa trên các nghiên cứu về củng cố trí nhớ, dữ liệu từ nghiên cứu giấc ngủ EEG, và các thí nghiệm hành vi, có khả năng giấc ngủ REM đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố trí nhớ dài hạn. Tuy nhiên, do sự khác biệt trong thiết kế nghiên cứu và đặc điểm cá nhân, cần thêm nghiên cứu để xác định mức độ ảnh hưởng chính xác.”
Cách viết này giúp người đọc hiểu rõ tình trạng kiến thức hiện tại nhưng cũng mở ra hướng nghiên cứu trong tương lai.
11. Predictions (Dự đoán)
Dự đoán là bước mở rộng dựa trên các kết quả và dữ liệu hiện có. Phần này giúp định hướng nghiên cứu trong tương lai và đặt nền tảng cho các giả thuyết mới.
Ví dụ
“Given the above theoretical considerations, if brain metabolism increases by a liberal 10% following a 2°C increase in tissue temperature, the critical reduction in blood flow to maintain oxygenation would be -40-50%.”
Dịch nghĩa
“Dựa trên các cân nhắc lý thuyết ở trên, nếu chuyển hóa não tăng khoảng 10% sau khi nhiệt độ mô tăng thêm 2°C, thì mức giảm lưu lượng máu quan trọng để duy trì sự cung cấp oxy sẽ vào khoảng 40-50%.”
Phân tích cách viết
- Tác giả đưa ra dự đoán cụ thể: khi chuyển hóa não tăng do nhiệt độ, khả năng oxy hóa mô não cũng sẽ thay đổi.
- Phần này dựa vào dữ liệu và lý thuyết để đưa ra nhận định khoa học, đồng thời gợi ý các nghiên cứu tiếp theo để kiểm chứng.
Hướng dẫn viết
- Dựa trên dữ liệu hiện có: Ví dụ: “Dựa trên lý thuyết Q10, chúng tôi dự đoán rằng mức tăng chuyển hóa não sẽ tỷ lệ thuận với nhiệt độ tăng trong khoảng 1-3°C.”
- Đưa ra câu hỏi mới: Ví dụ: “Liệu tăng nhiệt độ có giới hạn không, và khi nào nó bắt đầu gây hại cho mô não?”
- Liên kết với nghiên cứu: Phần này nên làm nổi bật vai trò của nghiên cứu bạn trong việc kiểm chứng các dự đoán.